Có 2 kết quả:
雞排 jī pái ㄐㄧ ㄆㄞˊ • 鸡排 jī pái ㄐㄧ ㄆㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chicken breast
(2) chicken cutlet
(2) chicken cutlet
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chicken breast
(2) chicken cutlet
(2) chicken cutlet
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh